Có 1 kết quả:

月令 yuè lìng ㄩㄝˋ ㄌㄧㄥˋ

1/1

yuè lìng ㄩㄝˋ ㄌㄧㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

typical weather in a given season

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0